dictionary.cambridge.org|1.CLINIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 6 ngày trước
-
Xếp hạng: 5
(1161 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: clinic ý nghĩa, định nghĩa, clinic là gì: 1. a building, often part of a hospital, to which people can go for medical care or advice relating…
www.babla.vn|2.CLINIC – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 23 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(1578 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 4
-
Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: clinic {danh từ} · clinical {tính từ} · clinical thermometer {danh từ}.
tratu.soha.vn|3.Nghĩa của từ Clinic – Từ điển Anh – Việt – Tratu Soha
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 2 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(1735 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: neighborhood medical clinic – trạm y tế khu vực, địa phương, dân phố, xã, phường: neighborhood legal clinic – phòng tư vấn pháp lý khu vực, địa phương, …
khannamphong.vn|4.Clinic Là Gì? Đặc điểm Của Clinic So Với Phần Còn Lại Của Lĩnh …
- Tác giả: khannamphong.vn
- Ngày đăng: 23 ngày trước
-
Xếp hạng: 5
(1420 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Clinic là tên gọi tắt của mô hình spa chuyên nghiệp. Tại đây, có cung cấp và thực hiện những dịch vụ làm đẹp cũng như chăm sóc sức khỏe.
www.oxfordlearnersdictionaries.com|5.clinic noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 10 ngày trước
-
Xếp hạng: 2
(1135 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: clinic · a building or part of a hospital where people can go for special medical treatment or advice · (especially British English) a period of time during which …
hasaki.vn|6.Hasaki.vn | Mỹ Phẩm & Clinic
- Tác giả: hasaki.vn
- Ngày đăng: 25 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(1009 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Công Ty cổ phần HASAKI BEAUTY & CLINIC. Địa chỉ giao dịch: Hồ Chí Minh. Quận Tân Bình. 71 Hoàng Hoa Thám, Phường 13. 723 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6.
vi.wiktionary.org|7.clinic – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 17 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(1197 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 4
-
Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Mở trình đơn chính. Trang chính · Ngẫu nhiên · Đăng nhập · Tùy chọn · Đóng góp · Giới thiệu Wiktionary · Lời phủ nhận · Wiktionary. Tìm kiếm. clinic.
en.wikipedia.org|8.Clinic – Wikipedia
- Tác giả: en.wikipedia.org
- Ngày đăng: 0 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(1029 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: A clinic is a health facility that is primarily focused on the care of outpatients. Clinics can be privately operated or publicly managed and are usually …