dictionary.cambridge.org|1.HEALTHCARE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 18 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(1900 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: healthcare ý nghĩa, định nghĩa, healthcare là gì: the activity or business of providing medical services: . Tìm hiểu thêm.
dictionary.cambridge.org|2.HEALTH CARE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 12 ngày trước
-
Xếp hạng: 4
(485 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
vnhealthcare.vn|3.Healthcare VN
- Tác giả: vnhealthcare.vn
- Ngày đăng: 13 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(1427 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Health Care Việt Nam đại diện phân phối, bảo hành sản phẩm Đai hỗ trợ và Chỉnh hình của Công ty L&R tại Việt Nam.
en.wikipedia.org|4.Health care – Wikipedia
- Tác giả: en.wikipedia.org
- Ngày đăng: 16 ngày trước
-
Xếp hạng: 4
(801 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Health care, or healthcare, is the improvement of health via the prevention, diagnosis, treatment, amelioration or cure of disease, illness, injury, …
www.mdpi.com|5.Healthcare | An Open Access Journal from MDPI
- Tác giả: www.mdpi.com
- Ngày đăng: 8 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(900 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Healthcare is an international, scientific, peer-reviewed, open access journal on health care systems, industry, technology, policy, and regulation, and is …
www.ohay.tv|6.Healthcare hay Health Care – Sự khác biệt là gì? – An Mộc
- Tác giả: www.ohay.tv
- Ngày đăng: 26 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(707 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
www.healthcare.gov|7.HealthCare.gov: Get 2023 health coverage. Health Insurance …
- Tác giả: www.healthcare.gov
- Ngày đăng: 16 ngày trước
-
Xếp hạng: 2
(479 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Get 2023 health coverage. Health Insurance Marketplace®
health.gov|8.Health Care – Healthy People 2030 | health.gov
- Tác giả: health.gov
- Ngày đăng: 29 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(1763 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 4
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Healthy People 2030 includes objectives focused on improving health care quality and making sure all people get the health care services they need.
www.merriam-webster.com|9.Health care Definition & Meaning – Merriam-Webster
- Tác giả: www.merriam-webster.com
- Ngày đăng: 4 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(1443 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: The meaning of HEALTH CARE is efforts made to maintain or restore physical, mental, or emotional well-being especially by trained and licensed professionals …