dictionary.cambridge.org|1.PHARMACIST | Định nghĩa trong Từ điển …
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 6 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(277 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: For example some general practices have employed a pharmacist to dispense and review medication regularly. Từ Cambridge English Corpus. The need for pharmacists …
en.wikipedia.org|2.Pharmacist – Wikipedia
- Tác giả: en.wikipedia.org
- Ngày đăng: 16 ngày trước
-
Xếp hạng: 4
(294 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Pharmacists monitor the health and progress of patients to ensure the safe and effective use of medication. Pharmacists may practice compounding; however, many …
www.pharmacity.vn|3.Pharmacist Formulators – Thương hiệu mỹ phẩm đến từ Ý – Pharmacity
- Tác giả: www.pharmacity.vn
- Ngày đăng: 14 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(707 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Công ty Cổ phần Dược phẩm Pharmacity cung cấp sản phẩm điều trị bệnh, chăm sóc sức khỏe uy tín qua nhà thuốc online và hệ thống hiệu thuốc Pharmacity toàn …
www.pharmacity.vn|4.Pharmacity phân phối đa dạng dòng sản phẩm Pharmacist …
- Tác giả: www.pharmacity.vn
- Ngày đăng: 23 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(1420 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Thương hiệu Pharmacist Formulators sở hữu đa dạng dòng sản phẩm chăm sóc và làm đẹp da từ thiên nhiên phù hợp với mọi độ tuổi.
www.oxfordlearnersdictionaries.com|5.pharmacist noun – Definition, pictures, pronunciation and usage notes
- Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Ngày đăng: 21 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(1852 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: pharmacist · . (also North American English, old-fashioned druggist). a person whose job is to prepare medicines and sell or give them to the public in a shop …
www.coursera.org|6.What Does a Pharmacist Do? Job Duties, Salary, and More | Coursera
- Tác giả: www.coursera.org
- Ngày đăng: 16 ngày trước
-
Xếp hạng: 5
(760 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt:
www.babla.vn|7.Cách phát âm ‘pharmacist’ trong Anh? – Bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 11 ngày trước
-
Xếp hạng: 4
(1334 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: As a practising pharmacist, I oppose any attempt to make hashish or marijuana available from chemists, since that would mean putting drugs on a par with …