Vật liệu xây dựng Tphcm công ty chúng tôi là nhà phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng với số lượng không giới hạn. Đầy đủ về mẫu mã, quy cách và kích thước. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất

Tại sao lại chọn vật liệu xây dựng tại Tphcm Tôn Thép Sáng Chinh ?
Vật liệu xây dựng Tphcm – Phương tiện tiện lợi
Tôn thép Sáng Chinh có kho hàng trên tất cả quận tại Hồ Chí Minh. Có xe lớn nhỏ vận chuyển tận chân công trình
Vật liệu xây dựng Tphcm – Doanh thu lớn
Có 15 năm kinh nghiệm trong việc cung cấp sắt thép xây dựng doanh thu ~ 2000 tỷ/năm
Vật liệu xây dựng Tphcm – Quy mô lớn
Khả năng cung ứng – tiêu thụ 1000 tấn thép / 1 tháng. Chúng tôi có trên 550 nhân sự, 15 xe cẩu, 100 xe chở hàng, 10 xe kho
Vật liệu xây dựng Tphcm – Địa chỉ mua sắt thép uy tín hiện nay đại lý cấp 1
– Báo giá 1 giờ Là đại lý cấp 1 của các nhà máy thép : Pomina, Việt Nhật, Miền Nam….Gửi 100 báo giá thép mỗi ngày… cam kết báo giá chính xác khi có số lượng,báo giá trong ngày.
Vật liệu xây dựng Tphcm – Địa chỉ mua sắt thép uy tín hiện nay quy mô toàn quốc
Chúng tôi là một Công ty chuyên kinh doanh các mặt hàng: Thép xây dựng , thép hộp, thép vuông , thép cuộn các loại, thép hình chữ U, I, V , và các sản tôn , xà gồ.vv..
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Giá Thép Việt Nhật.. Báo giá thép Việt Nhật mới nhất hôm nay. Cập nhật liên tục bảng giá các loại sắt thép xây dựng Việt Nhật tại Tphcm. Gía thép luôn được cập nhật mới nhật.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Miền Nam:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép miền Nam và giá sắt thép xây dựng quỹ 2 diễn biến khá phức tạp bởi vì đây là thời điểm vào mùa xây dựng nhu cầu sắt thép xây dựng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Bảng báo giá thép Pomina:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Vật liệu xây dựng Tôn Thép Sáng Chinh kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Pomina. Báo giá sắt thép xây dựng Pomina mới nhất (giá thép vằn Pomina, giá thép cuộn Pomina,…). Cập nhật liên tục và mới nhất bảng giá sắt thép xây dựng Pomina tại TP. Hồ Chí Minh.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Thép xây dựng Hòa Phát là một trong những thương hiệu thép uy tín nhất tại Việt Nam, với sản lượng thép được tiêu thụ rất lớn mỗi năm. Sau đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi tới quý khách hàng tham khảo.

Giá thép xây dựng Hòa Phát mới nhất ( Đã bao gồm VAT )
Bảng giá thép xây dựng Việt Đức
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Thép Việt Đức được biết đến như một trong những nhà sản xuất thép ống uy tín nhất tại Việt Nam không những thế trong những năm gần đây thép xây dựng của tập đoàn Thép Việt Đức cũng đang phát triển mạnh mẽ với sản lượng ngày một tăng cao. Sau đây chúng tôi cung cấp bảng giá thép Việt Đức được cập nhật mới nhất trong tháng 08/2019

Giá thép xây dựng Việt Đức mới nhất ( Đã bao gồm VAT )
Bảng giá thép xây dựng Việt Ý
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Thép Việt Ý đang trên đà tăng trưỡng mạnh mẽ với doanh thu đạt được hơn 7 nghìn tỉ đồng mỗi năm. Sản phẩm thép xây dựng cũng chính là sản phẩm được tiêu thụ với sản lượng lớn nhất, mang về doanh thu cực lớn cho công ty. Sau đây là bảng giá thép xây dựng Việt Ý cập nhật mới nhất hôm nay tháng 7/2019.

Giá thép xây dựng Việt Ý mới nhất ( Đã bao gồm VAT )
Trên đây là bảng giá thép xây dựng được cập nhật mới nhất, cung cấp bởi công ty Thép Sáng Chinh. Với nhiều năm kinh nghiệm và là đại lý cao cấp uy tín của các nhà máy thép hàng đầu Việt Nam, chúng tôi cung cấp thép xây dựng với chất lượng và giá thành tốt nhất.
Bảng báo giá thép Việt Úc
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
LOẠI THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | THÉP VIỆT ÚC |
Ký hiệu trên cây sắt | HVUC | |
Thép Việt Úc D 6 | Kg | 10.000 |
Thép Việt Úc D 8 | Kg | 10.000 |
Thép Việt Úc D 10 | Cây (11.7m) | 75.000 |
Thép Việt Úc D 12 | Cây (11.7m) | 106.000 |
Thép Việt Úc D 14 | Cây (11.7m) | 140.000 |
Thép Việt Úc D 16 | Cây (11.7m) | 185.000 |
Thép Việt Úc D 18 | Cây (11.7m) | Liên hệ |
Thép Việt Úc D 20 | Cây (11.7m) | Liên hệ |
ĐINH+KẼM | KG | 15,000 |
Ghi chú về đơn hàng:
+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn
+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất
+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )
+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất
Chính sách tại Tôn thép Sáng Chinh về bảng báo giá
– Nhận đơn vận chuyển tại các quận huyện ở TPHCM và các khu vực lân cận: Tây Ninh, Bình Dương, Long An,..
– Vận chuyển đến ngay tại chân công trình theo ý muốn của khách hàng
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Chất lượng an toàn cho công trình. Tuổi thọ sắt thép cao, mỗi sản phẩm đều có nhãn mác rõ ràng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi khách kiểm tra về số lượng và chất lượng tại công trình
Tin liên quan: Xà gồ xây dựng